Có 2 kết quả:

齊家 qí jiā ㄑㄧˊ ㄐㄧㄚ齐家 qí jiā ㄑㄧˊ ㄐㄧㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to govern one's family
(2) to manage one's household

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to govern one's family
(2) to manage one's household

Bình luận 0